Có 2 kết quả:
蝉科 chán kē ㄔㄢˊ ㄎㄜ • 蟬科 chán kē ㄔㄢˊ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cicadidae, homopterous insect family including cicada
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Cicadidae, homopterous insect family including cicada
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0